(Vietchiase.com) - Zip Postal Code đã được cập nhật thay vì 5 số như trước đây, các dịch vụ chuyển phát nhanh, shop bán hàng trực tuyến đã cập nhật và đang sử dụng mã bưu chính 6 số theo đúng quy chuẩn. Nếu bạn đang sử dụng một số dịch vụ chuyển phát nhanh yêu cầu điền chi tiết Zip/Postal Code của chính xác khu vực bạn ở thì bạn cần tra cứu thêm Zip Postal Code của bưu điện Việt Nam Tại đây 
Mã Zip Postal code mới
nhất của các tỉnh Việt Nam 2016
| 
1 | 
Zip
  Postal Code An Giang | 
880000 | 
| 
2 | 
Zip
  Postal Code An Giang | 
790000 | 
| 
3 | 
Zip
  Postal Code An Giang | 
260000 | 
| 
4 | 
Zip
  Postal Code Bắc Kạn | 
960000 | 
| 
5 | 
Zip
  Postal Code Bắc Giang | 
220000 | 
| 
6 | 
Zip
  Postal Code Bắc Ninh | 
790000 | 
| 
7 | 
Zip
  Postal Code Bến Tre | 
930000 | 
| 
8 | 
Zip
  Postal Code Bình Dương | 
590000 | 
| 
9 | 
Zip
  Postal Code Bình Định | 
820000 | 
| 
10 | 
Zip
  Postal Code Bình Phước | 
830000 | 
| 
11 | 
Zip
  Postal Code Bình Thuận | 
800000 | 
| 
12 | 
Zip
  Postal Code Cà Mau | 
970000 | 
| 
13 | 
Zip
  Postal Code Cao Bằng | 
900000 | 
| 
14 | 
Zip
  Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang | 
270000 – 910000 | 
| 
15 | 
Zip
  Postal Code TP. Đà Nẵng | 
550000 | 
| 
16 | 
Zip
  Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông | 
630000 – 640000 | 
| 
17 | 
Zip
  Postal Code Đồng Nai | 
810000 | 
| 
18 | 
Zip
  Postal Code Đồng Tháp | 
870000 | 
| 
19 | 
Zip
  Postal Code Gia Lai | 
600000 | 
| 
20 | 
Zip
  Postal Code Hà Giang | 
310000 | 
| 
21 | 
Zip
  Postal Code Hà Nam | 
400000 | 
| 
22 | 
Zip
  Postal Code TP. Hà Nội | 
100000 | 
| 
24 | 
Zip
  Postal Code Hà Tĩnh | 
480000 | 
| 
25 | 
Zip
  Postal Code Hải Dương | 
170000 | 
| 
26 | 
Zip
  Postal Code TP. Hải Phòng | 
180000 | 
| 
27 | 
Zip
  Postal Code Hoà Bình | 
350000 | 
| 
28 | 
Zip
  Postal Code Hưng Yên | 
160000 | 
| 
29 | 
Zip
  Postal Code TP. Hồ Chí Minh | 
700000 | 
| 
30 | 
Zip
  Postal Code Khánh Hoà | 
650000 | 
| 
31 | 
Zip
  Postal Code Kiên Giang | 
920000 | 
| 
32 | 
Zip
  Postal Code Kon Tum | 
580000 | 
| 
33 | 
Zip
  Postal Code Lai Châu – Điện Biên | 
390000 | 
| 
34 | 
Zip
  Postal Code Lạng Sơn | 
240000 | 
| 
35 | 
Zip
  Postal Code Lao Cai | 
330000 | 
| 
36 | 
Zip
  Postal Code Lâm Đồng | 
670000 | 
| 
37 | 
Zip
  Postal Code Long An | 
850000 | 
| 
38 | 
Zip
  Postal Code Nam Định | 
420000 | 
| 
39 | 
Zip
  Postal Code Nghệ An | 
460000 – 470000 | 
| 
40 | 
Zip
  Postal Code Ninh Bình | 
430000 | 
| 
41 | 
Zip
  Postal Code Ninh Thuận | 
660000 | 
| 
42 | 
Zip
  Postal Code Phú Thọ | 
290000 | 
| 
43 | 
Zip
  Postal Code Phú Yên | 
620000 | 
| 
44 | 
Zip
  Postal Code Quảng Bình | 
510000 | 
| 
45 | 
Zip
  Postal Code Quảng Nam | 
560000 | 
| 
46 | 
Zip
  Postal Code Quảng Ngãi | 
570000 | 
| 
47 | 
Zip
  Postal Code Quảng Ninh | 
200000 | 
| 
48 | 
Zip
  Postal Code Quảng Trị | 
520000 | 
| 
49 | 
Zip
  Postal Code Sóc Trăng | 
950000 | 
| 
50 | 
Zip
  Postal Code Sơn La | 
360000 | 
| 
51 | 
Zip
  Postal Code Tây Ninh | 
840000 | 
| 
52 | 
Zip
  Postal Code Thái Bình | 
410000 | 
| 
53 | 
Zip
  Postal Code Thái Nguyên | 
250000 | 
| 
54 | 
Zip
  Postal Code Thanh Hoá | 
440000 – 450000 | 
| 
55 | 
Zip
  Postal Code Thừa Thiên Huế | 
530000 | 
| 
56 | 
Zip
  Postal Code Tiền Giang | 
860000 | 
| 
57 | 
Zip
  Postal Code Trà Vinh | 
940000 | 
| 
58 | 
Zip
  Postal Code Tuyên Quang | 
300000 | 
| 
59 | 
Zip
  Postal Code Vĩnh Long | 
890000 | 
| 
60 | 
Zip
  Postal Code Vĩnh Phúc | 
280000 | 
| 
61 | 
Zip
  Postal Code Yên Bái | 
320000 | 








 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
